Máy đọc mã vạch không dây 2D iMarcone MC-3003HRB với hai loại kết nối USB không dây và Bluetooth phù hợp cho siêu thị, cửa hàng bán lẻ, kho hàng.
- Tương thích với Linux, Android, MAC, Windows XP/7/8/10/11
- Có thể lưu trữ 350.000 ký tự ở chế độ lưu trữ hàng tồn kho
- Đọc nhanh và chính xác mã 1D/2D phổ biến
- Khoảng cách truyền 80-100 mét trong không gian mở qua tín hiệu vô tuyến
Thông số kỹ thuật của Máy đọc mã vạch không dây 2D iMarcone MC-3003HRB
| Mã vạch 1D | Code128, Code39, Code93, Code49, Code 11, EAN13, EAN8, UPC_E(E0,E1), ISBN13,Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, RSS14(GS1Databar), RSS Limited(GS1 Databar Limited), RSS Expanded(GS1 Databar Expanded),RSS14 Stack(GS1 Databar Stack), RSS Expanded(GS1 Databar Expanded Stack),Codebar, MSI Plessey, Standard 2 of 5, Plessey, ChinaPost 2 of 5, Code 16K, Code49, GS1 Composite | |
| Mã vạch 2D | QR Code (Mode1, Mode2), MicroQR, Data Matrix, PDF417, Micro PDF417, Aztec, HanXin, Maxicode, Grid Matrix Code | |
| Cảm biến | CMOS | |
| Độ phân giải | 640*480 | |
| Nguồn sáng | 650nm LED | |
| Ánh sáng nền | Ánh sáng trắng | |
| Tia dẫn đường | Chấm tròn màu đỏ | |
| Độ phân giải | 3mil (dành cho mã vạch 1D); 7,5 mil (dành cho mã vạch 2D) | |
| Độ tương phản | ≥ 20% | |
| Góc quét | Xoay: 360°, Nghiêng: ±60°, Lệch: ±60° | |
| Phạm vi quét | EAN-13 (13mil) | 30mm – 280mm |
| Màn hình | Hiển thị thời gian, lượng pin và kết nối | |
| Giao tiếp | USB / USB VCP (dây cáp USB Type-B) | |
| Kết nối không dây | USB 2.4GHz + Bluetooth | |
Khoảng cách | 80 mét không vật cản (đối với USB 2.4GHz) | |
| Lữu mã vạch | Truyền trực tiếp, chế độ lưu trữ hàng tồn kho (Dung lượng lưu trữ 350.000 ký tự) | |
| Liên kết | USB 2.4GHz: 1 với 1, nhiều máy đọc mã vạch tới 1; Bluetooth: 1 với 1 | |
| Kích thước | 71 x 92 x 168mm (Dài x Rộng x Cao) | |
| Trọng lượng | 340g | |
| Chất liệu vỏ | Nhựa ABS+PC | |
| Phản hồi | Âm báo, đèn LED | |
| Va chạm | Rơi từ độ cao 1,5m xuống sàn bê tông | |
| Bảo vệ | IP54 | |
| Điện áp | 5VDC ± 5% | |
| Nguồn điện | Hoạt động: 200mA ± 10mA , Chờ: 10mA | |
| Pin | 2.200 mAh | |
| Thời gian sạc | 4 giờ | |
| Cách sạc | Sạc qua đế hoặc sạc qua cáp sạc USB Type-C | |
| Thời gian làm việc | 8 giờ | |
| Nhiệt độ | Hoạt động: 0°С to 50°С (32°F to 122°F); Bảo quản: -4°С to 70°С (-40°F to 158°F) | |
| Độ ẩm | 5%~95% (không ngưng tụ) | |
| Chứng chỉ | FCC Part 15 Subpart B Class B, CE EMC 2014/30/EU, RoHS 2011/65/EU | |

