| Cổng kết nối | 1 cổng DC In 5 cổng WAN/LAN tự động nhận diện, tốc độ 100Mbps. |
| Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
| Nút | 1 nút Sec/RST |
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 5G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
| Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
| Kích thước | 174 x 128 x 26mm |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
| Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
| Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
| EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
| Bảo mật | WPA/WPA2 |
| Độ nhạy thu | 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
| PHẦN MỀM | |
| Chế độ hoạt động | Chế độ Router Chế độ Extender Chế độ Bridge Chế độ AP Chế độ WISP |
| Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
| Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
| Mạng | IPv6 IPTV |
| Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
| Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
| Quản lý | QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
| KHÁC | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |

-
Kinh Doanh
KD1: 0988.33.1688
KD2: 0988.017.625
KD3: 0355.630.036 -
Kỹ thuật
0388.141.969
KD4: 0888.33.1688
KD5: 0358.106.925 -
Kế toán
0963.193.201 - 0 Giỏ hàng
